Characters remaining: 500/500
Translation

khăn ngang

Academic
Friendly

Từ "khăn ngang" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản một loại khăn được làm bằng vải, thường màu trắng, được dùng để thắt ngang trên đầu. Đây một truyền thống trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt trong các nghi lễ tang lễ.

Định nghĩa:

"Khăn ngang" thường được sử dụng để chỉ khăn trắng được thắt ngang đầu, biểu thị cho sự đau buồn tôn trọng người đã khuất. Trong văn hóa Việt Nam, khi tang lễ, người thân của người đã mất thường đội khăn ngang như một dấu hiệu thể hiện nỗi buồn sự kính trọng.

Cách sử dụng:
  • dụ 1: Trong một đám tang, người thân của người quá cố thường đội khăn ngang để bày tỏ nỗi buồn.
  • dụ 2: Trong một bộ phim, nhân vật đã thắt khăn ngang để thể hiện sự tiếc thương cho một người bạn đã mất.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa: Khăn ngang không chỉ đơn thuần một món đồ vật, còn gắn liền với các giá trị văn hóa, thể hiện sự tôn kính nỗi buồn trong xã hội Việt Nam.
  • Trong văn thơ: Khăn ngang cũng có thể được nhắc đến trong thơ ca như một biểu tượng của sự mất mát nỗi đau.
Biến thể từ liên quan:
  • Khăn tang: Đây một từ tương tự, cũng chỉ về khăn sử dụng trong tang lễ, nhưng có thể không nhất thiết phải khăn thắt ngang.
  • Khăn: từ chỉ chung về các loại khăn, không chỉ riêng khăn ngang.
Từ đồng nghĩa:
  • Khăn đội đầu: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng có thể sử dụng trong bối cảnh đội khăn trên đầu.
Từ gần giống:
  • Khăn voan: loại khăn mỏng, thường dùng trong các dịp cưới hỏi, không giống với khăn ngang nhưng cũng một loại khăn.
Chú ý:

Khi học từ "khăn ngang", bạn nên nhớ rằng mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam.

  1. Khăn trắng thắt ngang một vòng trên đầu để trở đại tang.

Comments and discussion on the word "khăn ngang"