Từ "khăn ngang" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản là một loại khăn được làm bằng vải, thường có màu trắng, được dùng để thắt ngang trên đầu. Đây là một truyền thống trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong các nghi lễ tang lễ.
Định nghĩa:
"Khăn ngang" thường được sử dụng để chỉ khăn trắng được thắt ngang đầu, biểu thị cho sự đau buồn và tôn trọng người đã khuất. Trong văn hóa Việt Nam, khi có tang lễ, người thân của người đã mất thường đội khăn ngang như một dấu hiệu thể hiện nỗi buồn và sự kính trọng.
Cách sử dụng:
Ví dụ 1: Trong một đám tang, người thân của người quá cố thường đội khăn ngang để bày tỏ nỗi buồn.
Ví dụ 2: Trong một bộ phim, nhân vật đã thắt khăn ngang để thể hiện sự tiếc thương cho một người bạn đã mất.
Sử dụng nâng cao:
Trong văn hóa: Khăn ngang không chỉ đơn thuần là một món đồ vật, mà còn gắn liền với các giá trị văn hóa, thể hiện sự tôn kính và nỗi buồn trong xã hội Việt Nam.
Trong văn thơ: Khăn ngang cũng có thể được nhắc đến trong thơ ca như một biểu tượng của sự mất mát và nỗi đau.
Biến thể và từ liên quan:
Khăn tang: Đây là một từ tương tự, cũng chỉ về khăn sử dụng trong tang lễ, nhưng có thể không nhất thiết phải là khăn thắt ngang.
Khăn: Là từ chỉ chung về các loại khăn, không chỉ riêng khăn ngang.
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Chú ý:
Khi học từ "khăn ngang", bạn nên nhớ rằng nó mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam.